--

nhất thống

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhất thống

+  

  • (cũ) Unify, bring together into one whole (system...)
    • Nhất thống sơn hà
      to unify the country
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhất thống"
Lượt xem: 479